(Theo chuẩn khung châu Âu CEFR – cấp độ A1–A2)
| Kỹ năng | Nội dung học |
|---|---|
| Phát âm (Aussprache) | Học bảng chữ cái, quy tắc phát âm, trọng âm từ, nối âm. |
| Từ vựng (Wortschatz) | 500–1200 từ thông dụng về: gia đình, nghề nghiệp, nhà cửa, mua sắm, thức ăn, trường học, sở thích, thời gian, phương tiện, du lịch. |
| Ngữ pháp (Grammatik) | – Mạo từ xác định & bất định (der, die, das, ein, eine) – Danh từ, giống & số nhiều – Động từ ở thì hiện tại (Präsens) – Câu hỏi & câu phủ định – Đại từ nhân xưng, sở hữu – Cấu trúc câu cơ bản: S–V–O, vị trí động từ thứ hai – Giới từ chỉ nơi chốn, thời gian – Câu mệnh lệnh, câu có “weil”, “dass”, “möchten”, “können” |
| Kỹ năng nghe – nói (Hören & Sprechen) | – Chào hỏi, giới thiệu bản thân – Đặt câu hỏi, trả lời đơn giản – Đặt món ăn, hỏi đường, mua sắm, lịch hẹn, thời tiết – Luyện phản xạ hội thoại ngắn |
| Kỹ năng đọc – viết (Lesen & Schreiben) | – Đọc hiểu bảng thông tin, thực đơn, tin nhắn ngắn – Viết e-mail, thư tay đơn giản – Hoàn thành mẫu biểu, giới thiệu bản thân bằng viết. |