Hoàn thiện toàn bộ kiến thức N5 → N4 → N3.
Sử dụng được các mẫu ngữ pháp trung cấp trong giao tiếp.
Đọc – hiểu được đoạn văn dài hơn, có cấu trúc phức tạp.
Nghe hiểu hội thoại nhanh, nhiều thông tin, có bối cảnh.
Nắm vững 650–800 Kanji, khoảng 3.000 từ vựng.
Sẵn sàng đạt N3 (hoặc vượt N3) trong kỳ thi JLPT.
〜わけではない / 〜というわけではない
〜ように / 〜ような / 〜ようだ
〜みたい / 〜らしい / 〜っぽい
〜はず / 〜べき / 〜ことにする
〜に違いない / 〜に対して / 〜に比べて
Thể bị động – thể sai khiến – thể sai khiến bị động nâng cao
Liên kết câu: その結果、ところが、したがって、つまり…
👉 Giải thích chi tiết + bài tập ứng dụng theo từng buổi.
Công việc – công ty – phỏng vấn
Sức khỏe – bệnh viện – tình huống khẩn cấp
Cuộc sống hằng ngày, văn hóa, giao tiếp xã hội
Các cụm động từ, từ ghép, trợ động từ khó
Thành ngữ, cách diễn đạt lịch sự – trang trọng
Khoảng 350 chữ Kanji mới
Học qua ngữ cảnh (context) để nhớ lâu
Tập đọc tài liệu ngắn, bảng thông báo, bài viết thực tế
Bài đọc dài (400–600 chữ)
Tìm ý chính – phân tích văn phong – xác định bẫy N3
Mẹo nhận biết câu chuyển ý / kết luận
Nghe theo chủ đề, nhiều lượt thông tin
Tăng tốc độ nghe theo chuẩn JLPT
Luyện nghe phân đoạn → nghe toàn bài
Luyện đề mỗi tuần
Chấm – sửa chi tiết theo dạng câu hỏi
Phân tích lỗi sai và củng cố lại ngữ pháp – từ vựng liên quan
Giải thích chiến thuật lấy điểm cao
1 kèm 1 hoặc nhóm nhỏ
Lộ trình cá nhân hóa theo mục tiêu học viên
Giáo trình thường dùng:
Shinkanzen Masuta N3 (Ngữ pháp – Từ vựng – Đọc – Nghe)
Soumatome N3
Tài liệu luyện thi chuẩn JLPT
Có flashcard – quiz – file PDF ôn tập mỗi buổi