Gia sư luyện thi AP (Advanced Placement – Mỹ) – giúp học sinh chinh phục các môn AP để tăng lợi thế khi nộp hồ sơ vào các trường đại học top đầu ở Mỹ, Canada, Anh, Úc.
AP (Advanced Placement) là chương trình học và thi do College Board (Mỹ) tổ chức, dành cho học sinh trung học muốn học môn ở trình độ đại học.
Nếu bạn thi đạt điểm 4–5, nhiều đại học Mỹ (và cả Canada, Singapore, Anh, Úc…) sẽ cho tín chỉ đại học hoặc miễn học phần.
Hiện có 38 môn AP, chia thành 7 nhóm lớn:
| Nhóm | Ví dụ môn học | Ghi chú |
|---|---|---|
| STEM (Toán – Khoa học – Kỹ thuật) | AP Calculus AB/BC, AP Physics 1/2/C, AP Chemistry, AP Biology, AP Computer Science A | Rất phổ biến, phù hợp học sinh khối A |
| Kinh tế – Xã hội | AP Microeconomics, AP Macroeconomics, AP Psychology, AP Human Geography | Dễ tiếp cận, nhiều bạn chọn |
| Ngôn ngữ & Văn học | AP English Language, AP English Literature | Giúp tăng kỹ năng đọc hiểu & viết học thuật |
| Lịch sử – Chính trị | AP US History, AP World History, AP Government | Hợp học sinh quan tâm xã hội, humanities |
| Nghệ thuật & Thiết kế | AP Studio Art, AP Music Theory | Có bài portfolio hoặc nghe – nhạc lý |
| Ngôn ngữ khác | AP Chinese, AP French, AP Spanish… | Thường lợi thế cho người bản ngữ |
| Liên ngành & công nghệ | AP Seminar, AP Research | Dành cho học sinh theo chương trình AP Capstone |
Tùy môn, nhưng nội dung học tương đương đại học năm nhất.
Ví dụ:
| Môn | Nội dung chính |
|---|---|
| AP Calculus AB | Giới hạn, đạo hàm, tích phân, ứng dụng của đạo hàm và tích phân |
| AP Physics 1 | Cơ học cơ bản: chuyển động, lực, năng lượng, mô-men, dao động, điện đơn giản |
| AP Biology | Sinh học tế bào, di truyền, tiến hóa, hệ sinh học, sinh thái |
| AP Chemistry | Cấu trúc nguyên tử, liên kết hóa học, phản ứng, cân bằng, nhiệt động, điện hóa |
| AP English Language | Viết luận phân tích, lập luận, hiểu văn bản phi hư cấu |
| AP Psychology | Các lĩnh vực tâm lý học, hành vi, nhận thức, trí nhớ, phát triển, xã hội |
Phần 1: Trắc nghiệm (Multiple Choice) – 50% điểm
Phần 2: Tự luận / giải bài / viết luận (Free Response) – 50% điểm
👉 Tổng thời gian: 2–3 tiếng, tùy môn.
Kiến thức học thuật tương đương đại học năm 1
Kỹ năng đọc hiểu, viết luận, giải đề nâng cao
Tư duy phân tích, trình bày logic
Quản lý thời gian làm bài và chiến thuật thi
| Mục tiêu | Môn dễ bắt đầu |
|---|---|
| Lấy tín chỉ, tăng GPA | AP Psychology, AP Microeconomics, AP Environmental Science |
| Định hướng STEM | AP Calculus AB, AP Physics 1, AP Chemistry |
| Định hướng kinh tế | AP Micro + AP Macro + AP Statistics |
| Định hướng nhân văn | AP English Language, AP World History |
| Du học Mỹ – hồ sơ mạnh | 3–5 môn AP đạt điểm 4–5 |
ĐĂNG KÝ HỌC: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 – www.daykemtainha.vn